Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thầy thuốc
[thầy thuốc]
|
medical practitioner; physician; doctor
Family doctor
People's doctor
The doctor-patient interface/relationship
Bedside manner
Chuyên ngành Việt - Anh
thầy thuốc
[thầy thuốc]
|
Sinh học
physician
Từ điển Việt - Việt
thầy thuốc
|
danh từ
người chuyên nghề chữa bệnh
một thầy thuốc đông y nổi tiếng